Đọc nhanh: 彩塑 (thải tố). Ý nghĩa là: tượng màu; phổng màu.
彩塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng màu; phổng màu
民间工艺,用黏土捏成各种人物形象,并涂上彩色颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩塑
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 今天下午 有 一次 彩排
- Chiều nay có một buổi tổng duyệt.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
彩›