Đọc nhanh: 黑陶 (hắc đào). Ý nghĩa là: gốm đen; đồ gốm đen (đồ gốm thời đại đá mới).
黑陶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốm đen; đồ gốm đen (đồ gốm thời đại đá mới)
新石器时代的一种陶器,表面漆黑光亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑陶
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陶›
黑›