Đọc nhanh: 陵辱 (lăng nhục). Ý nghĩa là: Xúc phạm tới người khác, làm họ xấu hổ..
陵辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xúc phạm tới người khác, làm họ xấu hổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵辱
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 凌辱 弱小
- lăng nhục kẻ yếu đuối.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 他常 凌辱 别人
- Anh ta thường hiếp đáp người khác.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辱›
陵›