Đọc nhanh: 陵寝 (lăng tẩm). Ý nghĩa là: lăng tẩm; lăng.
陵寝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng tẩm; lăng
帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵寝
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 她 姓 寝
- Cô ấy họ Tẩm.
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 十三陵
- Thập Tam Lăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寝›
陵›