líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: chim chìa vôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim chìa vôi

鹡? :鸟类的一属,最常见的一种, 身体小,头顶黑色, 前额纯白色, 嘴细长,尾和翅膀都很长,黑色,有白斑,腹部白色吃昆虫和小鱼等,是保护鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIPYM (人戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp