Đọc nhanh: 夷陵区 (di lăng khu). Ý nghĩa là: Quận Yiling của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Yiling của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Yiling district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷陵区
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
夷›
陵›