Đọc nhanh: 夷陵 (di lăng). Ý nghĩa là: Yiling (gò đất man rợ), địa danh lịch sử ở quận Nghi Xương 宜昌縣 | 宜昌县 Hồ Bắc, lần đầu tiên được nhắc đến trong lịch sử (sau khi bị Tần diệt vong) là nơi chôn cất các vị vua nhà Chu trước đây., Quận Yiling của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Yiling (gò đất man rợ), địa danh lịch sử ở quận Nghi Xương 宜昌縣 | 宜昌县 Hồ Bắc, lần đầu tiên được nhắc đến trong lịch sử (sau khi bị Tần diệt vong) là nơi chôn cất các vị vua nhà Chu trước đây.
Yiling (barbarian mound), historical place name in Yichang county 宜昌縣|宜昌县 Hubei, first mentioned in history (after its destruction by Qin) as burial place of the former Chu kings
✪ 2. Quận Yiling của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Yiling district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷陵
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
陵›