陪音 péi yīn
volume volume

Từ hán việt: 【bồi âm】

Đọc nhanh: 陪音 (bồi âm). Ý nghĩa là: hoà âm; âm bội.

Ý Nghĩa của "陪音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陪音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoà âm; âm bội

泛音:一般的乐音都是复音,一个复音中,除去基音 (频率最低的纯音) 外,所有其余的纯音叫做泛音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪音

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 音叉 yīnchā 产生 chǎnshēng le 共鸣 gòngmíng

    - Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音耗 yīnhào

    - không có tin tức.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 不论 bùlùn 多么 duōme máng dōu huì péi 家人 jiārén

    - Bất luận bận như nào, anh ấy đều bên người thân.

  • volume volume

    - 临时 línshí 有事 yǒushì 失陪 shīpéi le 各位 gèwèi

    - Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.

  • volume volume

    - 主旋律 zhǔxuánlǜ guān 整场 zhěngchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTR (弓中卜廿口)
    • Bảng mã:U+966A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao