陪葬 péizàng
volume volume

Từ hán việt: 【bồi táng】

Đọc nhanh: 陪葬 (bồi táng). Ý nghĩa là: tuỳ táng; tuẫn táng; chôn theo; mai táng theo (chôn người hay đồ vật cùng với người chết), linh cửu (của vợ vua, bầy tôi chôn cạnh vua quan); linh cữu.

Ý Nghĩa của "陪葬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

陪葬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuỳ táng; tuẫn táng; chôn theo; mai táng theo (chôn người hay đồ vật cùng với người chết)

殉葬

✪ 2. linh cửu (của vợ vua, bầy tôi chôn cạnh vua quan); linh cữu

古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪葬

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 殉葬 xùnzàng

    - Anh ấy tình nguyện tuẫn táng.

  • volume volume

    - bèi zàng zài 故乡 gùxiāng

    - Anh ta được chôn cất tại quê hương.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 主持 zhǔchí 葬礼 zànglǐ

    - Anh ấy phụ trách tổ chức tang lễ.

  • volume volume

    - de 遗体 yítǐ bèi 运回 yùnhuí 埋葬 máizàng zài 一个 yígè 公墓 gōngmù

    - Xác của anh ấy được chuyển về và chôn cất tại một nghĩa trang.

  • volume volume

    - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • volume volume

    - de 遗体 yítǐ 埋葬 máizàng zài 教堂 jiàotáng de 墓地 mùdì

    - Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì péi 产假 chǎnjià hǎo me

    - Anh ấy đang nghỉ làm cha.

  • volume volume

    - néng 抽空 chōukōng 陪你玩 péinǐwán jiù 够意思 gòuyìsī de le

    - anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zàng
    • Âm hán việt: Táng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMPT (廿一心廿)
    • Bảng mã:U+846C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTR (弓中卜廿口)
    • Bảng mã:U+966A
    • Tần suất sử dụng:Cao