Đọc nhanh: 丛葬 (tùng táng). Ý nghĩa là: chôn chung; mồ tập thể; mồ chôn tập thể; mộ chôn chung.
✪ 1. chôn chung; mồ tập thể; mồ chôn tập thể; mộ chôn chung
许多尸体合葬在一起的埋葬方式,也指这样的坟墓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛葬
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 他 参加 了 爷爷 的 葬礼
- Anh ấy đã tham dự lễ tang của ông nội.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 他 姓 丛
- Anh ấy họ Tùng.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 他们 走进 了 一片 丛林
- Họ đã bước vào một khu rừng.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
葬›