Đọc nhanh: 陨坑 (viên khanh). Ý nghĩa là: hố thiên thạch.
陨坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố thiên thạch
meteorite crater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨坑
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 她 被 人 坑 了
- Cô ấy bị người ta hãm hại.
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
- 她 在 花园里 挖 了 个 坑
- Cô ấy đào một cái hố trong vườn.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
陨›