Đọc nhanh: 陶宗仪 (đào tôn nghi). Ý nghĩa là: Tao Zongyi (1329-1410), học giả triều đại nhà Nguyên.
陶宗仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tao Zongyi (1329-1410), học giả triều đại nhà Nguyên
Tao Zongyi (c. 1329-1410), Yuan dynasty scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶宗仪
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
宗›
陶›