Đọc nhanh: 除尘机 (trừ trần cơ). Ý nghĩa là: Bộ lọc bịu bẩn, máy hút bụi.
除尘机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc bịu bẩn
dust filter
✪ 2. máy hút bụi
dusting machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
机›
除›