yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【viện.hoàn】

Đọc nhanh: (viện.hoàn). Ý nghĩa là: đê bao; bờ bao. Ví dụ : - 堤垸 đê điều. - (在湖边淤积的地方作成的圩田) ruộng trong bờ đê

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê bao; bờ bao

垸子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 堤垸 dīyuàn

    - đê điều

  • volume volume

    - yuàn tián ( zài 湖边 húbiān 淤积 yūjī de 地方 dìfāng 作成 zuòchéng de 圩田 wéitián )

    - ruộng trong bờ đê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yuàn tián ( zài 湖边 húbiān 淤积 yūjī de 地方 dìfāng 作成 zuòchéng de 圩田 wéitián )

    - ruộng trong bờ đê

  • volume volume

    - 堤垸 dīyuàn

    - đê điều

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Hoàn , Viện
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJMU (土十一山)
    • Bảng mã:U+57B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp