Đọc nhanh: 限数 (hạn số). Ý nghĩa là: hạn số.
限数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạn số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限数
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 这次 活动 人数 不 限
- Không có giới hạn về số lượng người tham dự sự kiện này.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
限›