淋溲 lín sōu
volume volume

Từ hán việt: 【lâm sưu】

Đọc nhanh: 淋溲 (lâm sưu). Ý nghĩa là: đái láo.

Ý Nghĩa của "淋溲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淋溲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đái láo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋溲

  • volume volume

    - 鲜血淋漓 xiānxuèlínlí

    - máu me đầm đìa.

  • volume volume

    - zài 凉拌菜 liángbàncài 上淋上 shànglínshàng 点儿 diǎner 香油 xiāngyóu

    - Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.

  • volume volume

    - rǎng zhe yào chī 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy nhõng nhẽo đòi ăn kem.

  • volume volume

    - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • volume volume

    - 炼乳 liànrǔ dào zài 冰淇淋 bīngqílín shàng

    - Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.

  • volume volume

    - 淋雨 línyǔ hòu 感冒 gǎnmào le

    - Cô ấy bị cảm sau khi bị dính mưa.

  • volume volume

    - 幸亏 xìngkuī dài sǎn 要不然 yàobùrán 淋湿 línshī le

    - May là tôi mang ô, nếu không là bị ướt rồi.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 全湿 quánshī le 因为 yīnwèi 淋雨 línyǔ

    - Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Shāo , Sōu , Sǒu
    • Âm hán việt: Sưu , Sửu
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESQF (水尸手火)
    • Bảng mã:U+6EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp