Đọc nhanh: 有限级数 (hữu hạn cấp số). Ý nghĩa là: cấp số có hạn.
有限级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số có hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限级数
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
有›
级›
限›