Đọc nhanh: 限制酶 (hạn chế môi). Ý nghĩa là: enzyme hạn chế.
限制酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. enzyme hạn chế
restriction enzyme
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限制酶
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 政府 放开经营 限制
- Chính phủ nới lỏng hạn chế kinh doanh.
- 我们 需要 突破 限制
- Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.
- 政府 弛除 那项 限制
- Chính phủ loại bỏ hạn chế đó.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 他 蔑视 所有 的 限制
- Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
酶›
限›