Đọc nhanh: 降雨量 (giáng vũ lượng). Ý nghĩa là: lượng mưa.
降雨量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng mưa
给定时间内的降水量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降雨量
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
- 降雨量
- Lưu lượng mưa; lượng mưa.
- 人工降雨
- mưa nhân tạo.
- 天降 久 霖雨
- Trời mưa lâu ngày.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 由于 连日 降雨 , 旱情 已 得到 缓解
- do mưa liên tiếp mấy ngày, nạn hạn hán đã được giải quyết.
- 请 降低 音量 , 太吵 了
- Hãy giảm bớt âm lượng xuống, ồn quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
量›
降›
雨›