jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng.giáng】

Đọc nhanh: (hồng.giáng). Ý nghĩa là: nước chảy không theo dòng. Ví dụ : - 洚水(洪水)。 lũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước chảy không theo dòng

水流不遵河道

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàng shuǐ ( 洪水 hóngshuǐ )

    - lũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiàng shuǐ ( 洪水 hóngshuǐ )

    - lũ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng , Jiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hồng
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHEQ (水竹水手)
    • Bảng mã:U+6D1A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp