部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hồng.giáng】
Đọc nhanh: 洚 (hồng.giáng). Ý nghĩa là: nước chảy không theo dòng. Ví dụ : - 洚水(洪水)。 lũ.
洚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy không theo dòng
水流不遵河道
- 洚 jiàng 水 shuǐ ( 洪水 hóngshuǐ )
- lũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洚
洚›
Tập viết