Đọc nhanh: 降真香 (giáng chân hương). Ý nghĩa là: cây bưởi bung; bưởi bung.
降真香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bưởi bung; bưởi bung
植物名芸香科降真香属,常绿小乔木根坚实,色紫润茎似竹叶呈长椭圆形,间或倒卵形开黄白花,有香气果实为核果,成熟时为淡红色,可食木材有浓郁的香气,可做中药,具有止血镇痛、消肿等功效产于中国大陆南部、台湾基隆、印度、菲律宾等地亦称为"降香"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降真香
- 食物 真香 乎 !
- Ôi, thức ăn thật thơm!
- 这 糖蜜 真 香甜
- Mật đường này rất thơm ngọt.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 这 蛋糕 的 香味 真 诱人
- Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 这座 建筑 真是 古色古香 啊
- Toà kiến trúc này thật sự mang phong vị cổ xưa.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
降›
香›