Đọc nhanh: 降臣 (hàng thần). Ý nghĩa là: 書 đến; tới; buông xuống; quá bộ đến。來到。 夜色降臨。 màn đêm buông xuống; hàng thần.
降臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 書 đến; tới; buông xuống; quá bộ đến。來到。 夜色降臨。 màn đêm buông xuống; hàng thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降臣
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臣›
降›