jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【giáng】

Đọc nhanh: (giáng). Ý nghĩa là: đỏ thẫm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ thẫm

深红色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Giáng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHEQ (女一竹水手)
    • Bảng mã:U+7EDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình