Đọc nhanh: 降尘 (giáng trần). Ý nghĩa là: bụi rơi, bụi phóng xạ (núi lửa, hạt nhân, v.v.), vật chất dạng hạt.
降尘 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bụi rơi
dust fall
✪ 2. bụi phóng xạ (núi lửa, hạt nhân, v.v.)
fallout (volcanic, nuclear etc)
✪ 3. vật chất dạng hạt
particulate matter
✪ 4. giáng trần
神话中指神仙来到人世间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降尘
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
降›