Đọc nhanh: 险种 (hiểm chủng). Ý nghĩa là: loại bảo hiểm.
险种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại bảo hiểm
insurance type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 这种 天气 作 帆船 运动 太 危险
- Thời tiết như thế này rất nguy hiểm cho hoạt động lái thuyền buồm.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
险›