Đọc nhanh: 降世 (giáng thế). Ý nghĩa là: (văn học) xuống trái đất (của một người bất tử), được sinh ra.
降世 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) xuống trái đất (của một người bất tử)
lit. to descend to earth (of an immortal)
✪ 2. được sinh ra
to be born
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降世
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
降›