Đọc nhanh: 陈账 (trần trướng). Ý nghĩa là: nợ cũ.
陈账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nợ cũ
old debt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈账
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
- 他们 付不起 账
- Họ không trả nổi tiền nợ.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
陈›