陈水扁 chénshuǐbiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trần thuỷ biển】

Đọc nhanh: 陈水扁 (trần thuỷ biển). Ý nghĩa là: Chen Shui-Bian (1950-), chính trị gia DPP người Đài Loan 民進黨 | 民进党, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 2000-2008.

Ý Nghĩa của "陈水扁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陈水扁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chen Shui-Bian (1950-), chính trị gia DPP người Đài Loan 民進黨 | 民进党, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 2000-2008

Chen Shui-Bian (1950-), Taiwanese DPP 民進黨|民进党 politician, president of the Republic of China 2000-2008

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈水扁

  • volume volume

    - 水陆俱陈 shuǐlùjùchén

    - sơn hào hải vị đều bày ra cả.

  • volume volume

    - shàng le 一个 yígè 条陈 tiáochén

    - trình lên bản điều trần.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ

    - Một dòng suối.

  • volume

    - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 坏水 huàishuǐ

    - trong bụng toàn ý nghĩ xấu.

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao