扁鼻 biǎn bí
volume volume

Từ hán việt: 【biển tị】

Đọc nhanh: 扁鼻 (biển tị). Ý nghĩa là: hếch; mũi hếch.

Ý Nghĩa của "扁鼻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁鼻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hếch; mũi hếch

鼻梁稍凹、鼻孔扁平的鼻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁鼻

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • volume volume

    - xǐng le xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy xì mũi.

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 高高的 gāogāode

    - Mũi của anh ấy cao cao.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ kōu le kōu 鼻子 bízi

    - Anh ấy dùng tay móc mũi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • volume volume

    - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao