Đọc nhanh: 扁鼻 (biển tị). Ý nghĩa là: hếch; mũi hếch.
扁鼻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hếch; mũi hếch
鼻梁稍凹、鼻孔扁平的鼻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁鼻
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
鼻›