Đọc nhanh: 陈毅 (trần nghị). Ý nghĩa là: Chen Yi (1901-1972), tướng lĩnh và chính trị gia cộng sản, Nguyên soái PLA từ năm 1955, Thị trưởng Thượng Hải những năm 1950, bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa 1958-1972.
陈毅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Yi (1901-1972), tướng lĩnh và chính trị gia cộng sản, Nguyên soái PLA từ năm 1955, Thị trưởng Thượng Hải những năm 1950, bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa 1958-1972
Chen Yi (1901-1972), communist general and politician, Marshal of PLA from 1955, Mayor of Shanghai in 1950s, PRC foreign minister 1958-1972
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈毅
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 他 陈述 自己 的 故事
- Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.
- 他 表现 得 很 坚毅
- Anh ấy thể hiện rất kiên quyết.
- 他 有 超人 的 毅力
- Anh ấy có nghị lực phi thường.
- 他 的 观点 很 陈腐
- Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毅›
陈›