陈化 chén huà
volume volume

Từ hán việt: 【trần hoá】

Đọc nhanh: 陈化 (trần hoá). Ý nghĩa là: đến tuổi, trưởng thành (rượu, gỗ, v.v.).

Ý Nghĩa của "陈化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陈化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đến tuổi

to age

✪ 2. trưởng thành (rượu, gỗ, v.v.)

to mature (wine, timber etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈化

  • volume volume

    - 世界 shìjiè zài 变化 biànhuà

    - Thế giới đang thay đổi.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - liǎng 国会 guóhuì yǒu 文化差异 wénhuàchāyì

    - Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa

  • volume volume

    - 老化 lǎohuà 熟化 shúhuà 陈化 chénhuà 使 shǐ 具有 jùyǒu 老年 lǎonián 特点 tèdiǎn 特征 tèzhēng de 人工 réngōng 过程 guòchéng

    - Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng de 文化 wénhuà 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao