陈寿 chén shòu
volume volume

Từ hán việt: 【trần thọ】

Đọc nhanh: 陈寿 (trần thọ). Ý nghĩa là: Triều đại Tây Tấn 西晋 sử gia, tác giả của Lịch sử Tam Quốc 三國志 | 三国志.

Ý Nghĩa của "陈寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陈寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Triều đại Tây Tấn 西晋 sử gia, tác giả của Lịch sử Tam Quốc 三國志 | 三国志

Western Jin dynasty 西晋 historian, author of History of the Three Kingdoms 三國志|三国志

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈寿

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - xìng 寿 shòu

    - Ông ấy họ Thọ.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一幅 yīfú 寿幛 shòuzhàng

    - Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.

  • volume volume

    - de 寿辰 shòuchén 聚会 jùhuì hěn 热闹 rènao

    - Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - zài 陈述 chénshù shí 有意 yǒuyì 停顿 tíngdùn

    - Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.

  • volume volume

    - 如实 rúshí 陈述 chénshù 那个 nàgè 故事 gùshì

    - Anh ta kể lại chuyện đó như thật.

  • volume volume

    - xiàng 领导 lǐngdǎo 陈述 chénshù le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy thuật lại ý kiến ​​​​của mình với người lãnh đạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 当局 dāngjú 陈述 chénshù le 他们 tāmen 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao