Đọc nhanh: 陈氧器 (trần dưỡng khí). Ý nghĩa là: máy tạo oxy.
陈氧器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tạo oxy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈氧器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
氧›
陈›