Đọc nhanh: 陆路 (lục lộ). Ý nghĩa là: đường bộ; lục đạo. Ví dụ : - 陆路交通。 giao thông đường bộ.
陆路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường bộ; lục đạo
旱路
- 陆路 交通
- giao thông đường bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆路
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 陆路 交通
- giao thông đường bộ.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 我们 改走 陆路
- Chúng ta đổi sang đi đường bộ.
- 我们 走 陆路 回家
- Chúng ta đi đường bộ về nhà.
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
陆›