Đọc nhanh: 陆沉 (lục trầm). Ý nghĩa là: chìm trong; lâm vào (cảnh nước mất nhà tan); lục trầm.
陆沉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chìm trong; lâm vào (cảnh nước mất nhà tan); lục trầm
陆地下沉或沉没比喻国土沦丧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆沉
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
陆›