Đọc nhanh: 陆相沉积 (lục tướng trầm tí). Ý nghĩa là: Trầm tích lục địa.
陆相沉积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trầm tích lục địa
陆相沉积指陆地环境下的沉积。出露陆上的岩石风化物经重力、水、风、冰川等作用,通过物理、化学和生物过程的侵蚀、搬运并沉积于陆面部分的物质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆相沉积
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
- 他 细看 天水 相连 的 地方 寻找 陆地
- Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.
- 这 两队 联赛 积分 相同
- Hai đội này có điểm tích lũy giống nhau.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
相›
积›
陆›