陆晏 lù yàn
volume volume

Từ hán việt: 【lục yến】

Đọc nhanh: 陆晏 (lục yến). Ý nghĩa là: Lục Yên (thuộc Yên Bái).

Ý Nghĩa của "陆晏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陆晏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lục Yên (thuộc Yên Bái)

越南地名属于安沛省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆晏

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 准备 zhǔnbèi zài 海滩 hǎitān 登陆 dēnglù

    - Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.

  • volume volume

    - 光怪陆离 guāngguàilùlí

    - rực rỡ lạ thường.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 正在 zhèngzài 着陆 zhuólù

    - Máy bay đang hạ cánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 选择 xuǎnzé 陆路 lùlù 旅行 lǚxíng

    - Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 陆续 lùxù 到达 dàodá 会场 huìchǎng

    - Các đại biểu lần lượt đến hội trường.

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 探险家 tànxiǎnjiā 发现 fāxiàn 新大陆 xīndàlù

    - Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.

  • volume volume

    - bèi 提升 tíshēng wèi 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 海军上尉 hǎijūnshàngwèi

    - Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến , Án
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJV (日十女)
    • Bảng mã:U+664F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao