Đọc nhanh: 旋翼机 (toàn dực cơ). Ý nghĩa là: máy bay trực thăng có cánh quạt nâng tự do.
旋翼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay trực thăng có cánh quạt nâng tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋翼机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 飞机 的 两翼
- hai cánh máy bay.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
机›
翼›