附睾 fùgāo
volume volume

Từ hán việt: 【phụ cao】

Đọc nhanh: 附睾 (phụ cao). Ý nghĩa là: túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch.

Ý Nghĩa của "附睾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附睾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch

男子和雄性哺乳的动物生殖器官的一部分,附于睾丸的后上缘,由许多弯曲的小管构成,功用是储存精子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附睾

  • volume volume

    - 附于 fùyú 强者 qiángzhě

    - Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • volume volume

    - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • volume volume

    - 顺口 shùnkǒu 答音儿 dáyīnér ( 随声附和 suíshēngfùhè )

    - buột miệng hoạ theo.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • volume volume

    - 他家 tājiā jiù zài 附近 fùjìn 几分钟 jǐfēnzhōng jiù 可以 kěyǐ zǒu dào

    - nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:HWGTI (竹田土廿戈)
    • Bảng mã:U+777E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao