Đọc nhanh: 附笔 (phụ bút). Ý nghĩa là: tái bút; ghi chú thêm.
附笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái bút; ghi chú thêm
书信、文件等写完后另外加上的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
附›