附会 fùhuì
volume volume

Từ hán việt: 【phụ hội】

Đọc nhanh: 附会 (phụ hội). Ý nghĩa là: gán ghép. Ví dụ : - 牵强附会 gán ghép một cách miễn cưỡng. - 穿凿附会 giải thích khiên cưỡng

Ý Nghĩa của "附会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gán ghép

把没有关系的事物说成有关系;把没有某种意义的事物说成有某种意义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gán ghép một cách miễn cưỡng

  • volume volume

    - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - giải thích khiên cưỡng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附会

  • volume volume

    - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gượng gạo.

  • volume volume

    - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gán ghép một cách miễn cưỡng

  • volume volume

    - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - giải thích khiên cưỡng

  • volume volume

    - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - gán ép khiên cưỡng.

  • volume volume

    - 小陈 xiǎochén 提议 tíyì xuǎn 老魏 lǎowèi wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí 还有 háiyǒu 两个 liǎnggè rén 附议 fùyì

    - anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn de 居民 jūmín men 一致 yízhì 赞成 zànchéng 市政 shìzhèng 委员会 wěiyuánhuì 关于 guānyú 关闭 guānbì 这座 zhèzuò xiǎo 印染厂 yìnrǎnchǎng de 决定 juédìng

    - Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.

  • volume volume

    - 大都会 dàdūhuì 惩戒 chéngjiè 中心 zhōngxīn 上报 shàngbào le 附近 fùjìn

    - Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo

  • volume volume

    - 宴会厅 yànhuìtīng 可分间 kěfēnjiān wèi 4 隔音 géyīn 区域 qūyù 每区 měiqū jūn 附有 fùyǒu 独立 dúlì 控制室 kòngzhìshì

    - Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao