Đọc nhanh: 附加物 (phụ gia vật). Ý nghĩa là: Phụ gia. Ví dụ : - 已知有些工业上的化学物质和食物附加物是致癌的 Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
附加物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ gia
附加物:词语
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附加物
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
- 辣椒 使 食物 更加 美味
- Ớt làm cho thức ăn thêm ngon.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
物›
附›