Đọc nhanh: 附加工资 (phụ gia công tư). Ý nghĩa là: lương cấp thêm.
附加工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương cấp thêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附加工资
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 资本家 变本加厉 地 剥削 工人
- nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
资›
附›