Đọc nhanh: 阿育魏实 (a dục nguy thực). Ý nghĩa là: Tinh dịch Trachyspermi coptici, hạt giống của ajwain.
阿育魏实 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh dịch Trachyspermi coptici
Semen Trachyspermi coptici
✪ 2. hạt giống của ajwain
seed of ajwain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿育魏实
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 实行 计划生育
- thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 政府 实施 了 教育 改革
- Chính phủ thực hiện cải cách giáo dục.
- 我 父母 教育 我 诚实 守信
- Bố mẹ tôi dạy tôi trung thực giữ lời.
- 教育 要 注重 实践经验
- Giáo dục cần chú trọng vào kinh nghiệm thực tiễn.
- 现代 的 教育 方法 更加 注重 实践
- Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
育›
阿›
魏›