Đọc nhanh: 阿萨德 (a tát đức). Ý nghĩa là: Assad (tên tiếng Ả Rập). Ví dụ : - 她是阿萨德政权的眼中钉 Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
阿萨德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Assad (tên tiếng Ả Rập)
Assad (Arabic name)
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿萨德
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
萨›
阿›