Đọc nhanh: 阿衣奴 (a y nô). Ý nghĩa là: xem 阿伊努.
阿衣奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 阿伊努
see 阿伊努 [A1 yī nǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿衣奴
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
衣›
阿›