Đọc nhanh: 阿联酋航空 (a liên tù hàng không). Ý nghĩa là: Hãng hàng không emirates.
阿联酋航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không emirates
Emirates (airline)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿联酋航空
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
联›
航›
酋›
阿›