Đọc nhanh: 阿瓦里德 (a ngoã lí đức). Ý nghĩa là: Hoàng tử Alwaleed Bin Talal al-Saud của Ả Rập Xê Út.
阿瓦里德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng tử Alwaleed Bin Talal al-Saud của Ả Rập Xê Út
Prince Alwaleed Bin Talal al-Saud of Saudi Arabia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿瓦里德
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 在 我们 文凭 挂帅 的 社会 里 , 成绩 为主 , 道德 为次
- Trong xã hội trọng bằng cấp này, thành tích đứng đầu còn đạo đức thì luôn xếp sau
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
瓦›
里›
阿›