Đọc nhanh: 阿拉斯 (a lạp tư). Ý nghĩa là: Arras, thị trấn ở miền bắc nước Pháp.
阿拉斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arras, thị trấn ở miền bắc nước Pháp
Arras, town in northern France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
斯›
阿›