阿訇 āhōng
volume volume

Từ hán việt: 【a hoanh】

Đọc nhanh: 阿訇 (a hoanh). Ý nghĩa là: thầy tu đạo I-xlam; giáo sĩ Hồi giáo; thầy tế; lãnh tụ Hồi giáo; ahung; AKhun; Imam; mullah.

Ý Nghĩa của "阿訇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿訇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thầy tu đạo I-xlam; giáo sĩ Hồi giáo; thầy tế; lãnh tụ Hồi giáo; ahung; AKhun; Imam; mullah

伊斯兰教主持教仪、讲授经典的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿訇

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - ā 富户 fùhù 应该 yīnggāi

    - Bạn không nên nịnh người giàu.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Hēng , Hōng , Jùn
    • Âm hán việt: Hoanh
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PYMR (心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A07
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao